Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cánh bèo
|
danh từ
thân phận nhỏ mọn và trôi nổi
cuộc đời trôi qua như một cánh bèo
Từ điển Việt - Pháp
cánh bèo
|
(văn chương) sort d'une femme qui va à la dérive (comme une feuille de plante flottante)